Subtitle preview:
1
00:00:14,806 --> 00:00:17,267
Bột nhão - danh từ.
1. Một cục mềm, ẩm, vô định hình.
2
00:00:17,350 --> 00:00:20,186
2. Tạp chí hoặc sách có nội dung giật gân
3
00:00:20,395 --> 00:00:23,189
và có điểm đặc trưng là in trên giấy xấu.
4
00:00:23,314 --> 00:00:26,025
Từ điển Di sản Mỹ - Ấn bản New College
5
00:00:28,111 --> 00:00:31,698